|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngũ cốc
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngũ cốc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cereals; grain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chợ ngũ cốc | | Grain market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kho ngũ cốc | | Granary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghề kinh doanh ngũ cốc | | Corn/grain trade | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghề / người trồng ngũ cốc | | Cereal growing/grower | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngũ cốc có hàm lượng dinh dưỡng cao | | Cereals have a high nutrition content |
Cereals, grain food-stuffs
|
|
|
|